Từ "du kích" trong tiếng Việt có nghĩa cơ bản là người chiến đấu ở những nơi khác nhau, thường là trong bối cảnh chiến tranh hoặc xung đột. Từ này được cấu thành từ hai phần: "du" có nghĩa là đi nơi này nơi khác, và "kích" có nghĩa là đánh, tấn công. Vì vậy, "du kích" có thể hiểu là những người chiến đấu theo cách không quy ước, thường hoạt động bí mật và bất ngờ.
Định nghĩa:
Danh từ (dt): Người đánh khi chỗ này, khi chỗ khác, thường là trong bối cảnh chiến tranh.
Tính từ (tt): Nói về cách đánh lúc ẩn lúc hiện, không cố định ở một vị trí.
Ví dụ sử dụng:
"Trong thời kỳ chiến tranh, các chiến sĩ du kích đã rất dũng cảm trong việc bảo vệ quê hương."
"Những hoạt động của quân du kích thường diễn ra vào ban đêm."
"Chiến tranh du kích là một chiến lược quan trọng, cho phép các lực lượng yếu hơn có thể chống lại kẻ thù mạnh hơn."
"Các nhóm du kích thường tận dụng địa hình để ẩn náu và tiến hành các cuộc tấn công bất ngờ."
Phân biệt các biến thể:
"Du kích" thường được sử dụng để chỉ những lực lượng chiến đấu trong các cuộc chiến tranh không chính quy, trong khi "quân đội chính quy" thì tổ chức và hoạt động theo cách có quy củ, có chỉ huy rõ ràng.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Từ gần giống: "Quân du kích," "chiến sĩ tự vệ."
Từ đồng nghĩa: "Kháng chiến," "nổi dậy" (trong một số ngữ cảnh, nhưng không hoàn toàn đồng nghĩa).
Nghĩa khác:
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "du kích," người học cần chú ý rằng nó thường gắn liền với bối cảnh lịch sử cụ thể, và có thể mang ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.